Có 2 kết quả:

戒規 jiè guī ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄟ戒规 jiè guī ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) religious precept
(2) taboo
(3) rule

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) religious precept
(2) taboo
(3) rule

Bình luận 0