Có 2 kết quả:
戒規 jiè guī ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄟ • 戒规 jiè guī ㄐㄧㄝˋ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) religious precept
(2) taboo
(3) rule
(2) taboo
(3) rule
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) religious precept
(2) taboo
(3) rule
(2) taboo
(3) rule
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh